Những hiểu lầm về nhân khẩu học của nước Nhật
Nhiều người bên ngoài thường cho rằng Nhật Bản là một quốc gia có dân tộc đồng nhất – nơi mọi người đều có chung nguồn gốc, văn hóa và ngôn ngữ. Tuy nhiên, quan điểm này là một sự hiểu lầm phổ biến và thiếu chính xác.

Trên thực tế, xã hội Nhật Bản có sự đa dạng dân tộc và văn hóa phức tạp hơn nhiều. Bên cạnh nhóm người Yamato chiếm đa số, còn có các dân tộc thiểu số như người Ainu ở Hokkaido, người Ryukyu ở Okinawa, người gốc Triều Tiên, Trung Quốc, cùng với số lượng ngày càng tăng của cư dân nhập cư đến từ Đông Nam Á và các khu vực khác. Dù nhà nước Nhật Bản trong nhiều thế kỷ đã xây dựng hình ảnh một quốc gia đồng nhất để củng cố bản sắc và sự đoàn kết quốc gia, nhưng trong thực tế, sự đa dạng vẫn luôn hiện diện và góp phần định hình xã hội Nhật Bản hiện đại. Việc nhìn nhận lại và công nhận sự đa dạng này là một bước quan trọng trong quá trình hiểu đúng về bản chất văn hóa và xã hội của đất nước Mặt trời mọc.

Người Ainu ở Hokkaido được chính thức công nhận là người bản địa vào năm 2008, tổ tiên của họ là người Jomon ở phía bắc, những người có nền văn hóa và ngôn ngữ riêng biệt với phần còn lại của nước Nhật

Một dân tộc, một chủng tộc?

Thoạt nhìn, người Nhật Bản có vẻ là một trong những nhóm người đồng nhất về mặt xã hội và sắc tộc nhất trên thế giới.

Có thể coi sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Nhật Bản sau chiến tranh với những năm 1990 là hợp lý khi so sánh với sự đoàn kết xã hội và chủ nghĩa tuân thủ. Mặc dù thiếu hụt lao động từ những năm 1960, chính quyền vẫn từ chối chính thức cho phép lao động nước ngoài vào làm việc cho đến những năm 1980, thay vào đó, họ dựa vào việc cơ giới hóa ngày càng tăng và lực lượng lao động nữ được mở rộng.

Cho đến gần đây, người lao động Nhật Bản chủ yếu gắn bó với công ty nơi họ làm việc – một doanh nhân sẽ tự giới thiệu mình là “Nissan no Takahashi-san” (Tôi là ông Takahashi của Nissan). Mở rộng ra, chúng ta có thể hiểu rằng người Nhật Bản luôn đặt bản thân mình dưới các mục tiêu của xã hội.

Tuy nhiên, vào năm 2008, chính trị gia kỳ cựu người Nhật Nariaki Nakayama đã từ chức sau khi tuyên bố rằng Nhật Bản là “đồng nhất về mặt dân tộc”, cho thấy quan điểm cũ “một dân tộc, một chủng tộc” đã trở nên không chính xác.

Những lời chỉ trích về tuyên bố của ông Nakayama tập trung vào sự coi thường người dân bản địa Ryukyukan ở phía nam Okinawa và người Ainu ở đảo Hokkaido phía bắc – nơi bị Nhật Bản đô hộ vào cuối thế kỷ 19.

Năm 1994, chính trị gia Ainu đầu tiên được bầu vào Quốc hội Nhật Bản, cho thấy người Nhật mong muốn chính thức công nhận các nhóm dân tộc riêng biệt tại Nhật Bản.

Sự phát triển nhân khẩu học hiện đại

Cuộc điều tra dân số gần đây nhất yêu cầu mọi người chỉ xác định bản thân theo quốc tịch chứ không phải dân tộc, do đó, nhân khẩu học thực sự của đất nước vẫn chưa rõ ràng. Mặc dù chỉ có khoảng 15.000 người nước ngoài được nhập tịch mỗi năm, nhưng hoạt động nhập cư vẫn tiếp tục chính thức và không chính thức kể từ khi Nhật Bản chấm dứt chính sách cô lập vào giữa thế kỷ XVIII.

Ngoài người nhập cư nước ngoài, người Nhật và con cháu của họ đã di chuyển tự do kể từ khi biên giới được mở cửa. Mặc dù điều tra dân số không công nhận họ, nhưng hiện nay ước tính có khoảng 750.000 công dân Nhật Bản mang dòng máu lai, cũng như 1,5 triệu thường trú nhân nước ngoài trong tổng dân số khoảng 126 triệu người.

Một số “harufu” (người Nhật lai) đã trở nên nổi tiếng ở Nhật Bản, phản đối luận điệu dân tộc chủ nghĩa rằng sự đồng nhất đồng nghĩa với sức mạnh của người Nhật. Năm 2004, Yu Darvish, người mang trong mình dòng máu Nhật Bản và Iran, đã ném trọn một trận cho đội bóng chày chuyên nghiệp Nippon Ham mà không một cầu thủ nào chạm được gôn đầu tiên. Gần đây hơn, Tsurunen Marutei, người gốc Phần Lan, đã trở thành đại biểu quốc hội.

Yu Darvish (ダルビッシュ 有), là một vận động viên ném bóng chày chuyên nghiệp người Nhật Bản có mẹ là người Nhật, Ikuyo và cha là người Iran

Vì các nhóm dân tộc bản địa và nhập cư chính của Nhật Bản thường không cư trú ở các khu vực Kanto và Kansai đông dân cư ở miền trung Honshu, nơi khách du lịch thường lui tới, nên du khách có thể kết luận rằng dân số không phải người Nhật chỉ là một nhóm nhỏ người da trắng da trắng. Có một lượng lớn giáo viên tiếng Anh phương Tây và nhân viên ngành tài chính, đặc biệt là ở Tokyo, nhưng chính quyền có những hạn chế cực kỳ nghiêm ngặt trong việc gia hạn thị thực lao động chuyên môn quá ba năm nên rất ít người trở thành thường trú nhân.

Các nhóm dân tộc lớn nhất được đại diện thực tế có nguồn gốc từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Brazil và Philippines. Từ những năm 1970, đã có một dòng người Brazil gốc Nhật ổn định đổ vào, và nhóm này hiện chiếm 5-10% dân số tại một số thị trấn công nghiệp ở Nhật Bản. Ngày nay, thế hệ trẻ chỉ nói tiếng Nhật chứ không còn nói tiếng của tổ tiên họ nữa. Ngoài những gia đình này, hàng chục ngàn “lao động khách” dài hạn đã được tuyển dụng vào làm việc tại các nhà máy và công việc chân tay theo hợp đồng từ những năm 1990.

Sự đa dạng sắc tộc là điều hiển nhiên trong toàn xã hội Nhật Bản. Liên Hợp Quốc dự đoán Nhật Bản sẽ rơi vào khủng hoảng kinh tế vào năm 2050, khi dân số không lao động sẽ vượt quá dân số lao động. Các sáng kiến như Hiệp định Đối tác Kinh tế Nhật Bản-Philippines năm 1994 cho thấy Nhật Bản đang tìm kiếm giải pháp bằng cách gia hạn thời gian lưu trú từ ba đến bốn năm cho lao động được đào tạo và người chăm sóc, mặc dù vẫn còn rất ngần ngại trong việc cấp quyền thường trú.

Các chính trị gia bảo thủ vẫn ủng hộ việc tăng cường cơ giới hóa như một giải pháp; những tiến bộ nhanh chóng đang được thực hiện trong lĩnh vực robot, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc người cao tuổi, nhưng sản lượng sẽ cần phải tăng theo cấp số nhân nếu ước tính của Liên Hợp Quốc về tình trạng thiếu hụt mười triệu lao động vào năm 2050 là chính xác.

Ngoài vấn đề dân tộc, còn có sự khác biệt về văn hóa giữa các vùng, phần lớn đã tồn tại từ lâu nhưng du khách nước ngoài không dễ dàng nhận ra.

Ví dụ, Osaka-ben, ngôn ngữ địa phương được sử dụng ở vùng Kansai, ủng hộ việc thảo luận cởi mở về tiền bạc, trong khi người dân Tokyo có thể sẽ rất cố gắng tránh thảo luận về những con số thô. Cư dân Kyushu – hòn đảo cực nam trong bốn hòn đảo lớn của Nhật Bản – so sánh mình với Địa Trung Hải, “với sự dè dặt truyền thống của người Nhật Bản bị lu mờ trước những tính khí bộc lộ rõ ràng hơn.”

Những thách thức cho thế hệ tiếp theo

Sự khác biệt rõ rệt cũng xuất hiện giữa các thế hệ kể từ khi bong bóng kinh tế vỡ vào những năm 1990. Thế hệ trẻ đang phải đối mặt với một nền văn hóa làm việc hoàn toàn khác biệt, trong đó không còn đảm bảo công việc suốt đời.

Do đó, sự đồng nhất giữa bản thân và công ty đang suy yếu. Các công ty Nhật Bản hiện nay thường xuyên thuê ngoài công việc và sa thải những công nhân có thể đã gắn bó với công ty trong nhiều thập kỷ, như được thể hiện rõ qua nhân vật người cha trong bộ phim Tokyo Sonata năm 2008.

Tokyo Sonata (トウキョウソナタ, Tōkyō Sonata ) là một bộ phim tâm lý Nhật Bản được công chiếu lần đầu vào tháng 5 năm 2008 do Kiyoshi Kurosawa đạo diễn và đồng biên kịch. Bộ phim nhận được nhiều đánh giá tích cực, giành giải Phim hay nhất và Biên kịch xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Châu Á lần thứ 3 và được đề cử cho Thành tựu đạo diễn và Kịch bản hay nhất tại Giải thưởng Màn ảnh Châu Á – Thái Bình Dương lần thứ 2 .

Mặc dù bộ phim đó tất nhiên là một tác phẩm hư cấu và không nhất thiết phản ánh một tình huống điển hình, nhưng nó làm nổi bật sự thay đổi văn hóa thoát khỏi một thành ngữ Nhật Bản thường được trích dẫn: “cái đinh nào nhô lên thì phải được đóng xuống”.

Bộ phim đề cao sự phát triển cá nhân hơn là sự tuân thủ, khi người con trai trở thành một thần đồng piano bất chấp những nỗ lực của cha mình để anh ta tuân thủ hệ thống giáo dục và việc làm hiện tại. Khoảng cách thế hệ rộng lớn và sự áp đặt các giá trị thể hiện rõ qua việc các chính trị gia trung bình đều ở độ tuổi sáu mươi.

Trong một thị trường việc làm cạnh tranh cao, nơi tiếng Anh lưu loát được coi là một trong những chìa khóa thành công, ngày càng nhiều người trẻ Nhật Bản đi du học – chủ yếu là ở Hoa Kỳ. Điều này có nghĩa là một số người đang hình thành quan điểm cá nhân chủ nghĩa theo khuôn mẫu phương Tây ngay từ những năm tháng hình thành nhân cách.

Ngoài ra còn có hiện tượng xã hội furita : những người trẻ làm nhiều công việc bán thời gian thay vì chỉ làm một công việc toàn thời gian, và xen kẽ những công việc này với thời gian làm việc ở những nơi như Bali và Úc.

Những người theo chủ nghĩa truyền thống đặc biệt lo ngại về số lượng hikikomori , một nhóm thanh niên ước tính khoảng một đến ba triệu người không bao giờ rời khỏi nhà. Trong một số lượng đáng kể các trường hợp, họ không có việc làm và không đóng thuế. Điều này càng làm tăng thêm tình thế khó xử của nhà nước về việc làm thế nào để đáp ứng nhu cầu của dân số già đang gia tăng – lớn nhất trong các nước phát triển – trong khi dân số nói chung đang giảm sút và một số người trẻ chỉ làm việc bán thời gian, nếu có.

Hikikomori (引きこもり) là một hội chứng xã hội bắt nguồn từ Nhật Bản, chỉ những người tự cô lập, rút lui khỏi xã hội trong thời gian dài, thường là từ sáu tháng trở lên, không tham gia các hoạt động học tập, làm việc, hoặc giao tiếp xã hội, và chỉ giao tiếp hạn chế với gia đình

Mối liên hệ lâu đời giữa tuổi tác và vị thế trong một hệ thống thứ bậc được xác định rõ ràng dường như vẫn được duy trì vững chắc trong xã hội Nhật Bản, và mối quan hệ giữa senpai (người có kinh nghiệm) và kohai (người ít kinh nghiệm) hiện diện ở khắp nơi, từ các đội bóng chày đại học đến văn phòng và hệ thống phân cấp trong nhà máy. Tuy nhiên, những cấu trúc này đang bị đặt dưới sự xem xét trong bối cảnh kinh tế bất ổn, và có thể che giấu một sự chuyển biến mô hình trong các giá trị và mục tiêu của giới trẻ – những người đang đặt câu hỏi về ý nghĩa của việc là người Nhật có còn quan trọng đối với họ.